Giá nhà đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội mới nhất 2025

Mina

17/09/2024

35 phút đọc

Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội là một trong những khu vực bất động sản sôi động nhất thủ đô. Với lợi thế về vị trí trung tâm và hạ tầng phát triển mạnh mẽ, giá nhà đất tại đây luôn duy trì xu hướng tăng trưởng ổn định. Năm 2024, thị trường bất động sản khu vực này tiếp tục thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ tiềm năng sinh lời cao, các giao dịch diễn ra vô cùng tấp nập. Cùng Living Connection tìm hiểu chi tiết về giá nhà đất quận Hai Bà Trưng, Hà Nội trong bài viết dưới đây.

Những ưu điểm nổi bật nhà đất quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Trước khi đầu tư vào bất động sản quận Hai Bà Trưng, hãy cùng khám phá những yếu tố then chốt làm nên giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực này.

Vị trí địa lý đắc địa nằm cạnh các tuyến đường giao thông quan trọng

Quận Hai Bà Trưng tọa lạc ngay trung tâm của thủ đô Hà Nội, tiếp giáp với nhiều khu vực:

  • Phía Đông: Tiếp giáp quận Long Biên, ranh giới hai khu vực là dòng sông Hồng.
  • Phía Tây: Tiếp giáp quận Đống Đa, ranh giới hai quận là đường Giải Phóng và đường Lê Duẩn.
  • Phía Tây Nam: Tiếp giáp quận Thanh Xuân, ranh giới hai quận là đường Giải Phóng và phố Vọng.
  • Phía Bắc: Tiếp giáp quận Hoàn Kiếm, ranh giới hai quận là các con phố Hàn Thuyên, Trần Hưng Đạo, Lê Văn Hưu và Nguyễn Du.

Quận Hai Bà Trưng sở hữu vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông huyết mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh và vận chuyển hàng hóa. Điều này cũng góp phần làm sôi động thêm thị trường bất động sản tại khu vực này.

Bất động sản quận Hai Bà Trưng Hà Nội tăng giá nhờ hệ thống giao thông thuận tiện
Freepik

Cơ sở hạ tầng hiện đại đáp ứng mọi nhu cầu cuộc sống

Hiện nay, cơ sở hạ tầng tại nhiều tuyến phố trên địa bàn quận Hai Bà Trưng đã được nâng cấp, mở rộng, và đồng bộ hóa với hệ thống kỹ thuật hiện đại. Các con phố như Thanh Nhàn, Trần Đại Nghĩa, Thọ Lão, Nguyễn Đình Chiểu, Thi Sách kéo dài đã được cải tạo, bổ sung cây xanh, góp phần giảm thiểu ùn tắc giao thông và mang lại diện mạo khang trang, cảnh quan đẹp mắt cho khu vực.

Nhiều công trình giao thông quan trọng cũng đã được xây dựng và đưa vào sử dụng hiệu quả, bao gồm dự án đường Vành đai 1 và cầu vượt tại nút giao Ô Đông Mác, mở rộng đường Nguyễn Khoái (đoạn từ nút giao Lương Yên đến đường Vành đai 1), và xây mới cầu vượt tại nút giao Đại Cồ Việt – Phố Huế. Những cải tiến này đã thúc đẩy mạnh mẽ thị trường nhà đất tại Quận Hai Bà Trưng, khiến nhu cầu mua bán nhà ngày càng gia tăng.

Cơ sở hạ tầng các tuyến phố trên địa bàn quận được nâng cấp hiện đại, đáp ứng hầu hết các nhu cầu của người dân
Freepik

Thị trường bất động sản tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Giá nhà đất tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hiện đang nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư và người mua nhà. Với sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và các dự án đô thị mới, quận Hai Bà Trưng đã trở thành một trong những khu vực nóng nhất của thị trường bất động sản Hà Nội. Nơi đây ngày càng được săn đón nhờ hội tụ đầy đủ lợi thế về vị trí, giao thông cũng như những dịch vụ tiện ích khác.

Hệ thống cơ sở hạ tầng ở quận Hai Bà Trưng được đánh giá là rất tốt. Nơi đây có đầy đủ những tiện ích, đáp ứng được mọi nhu cầu của người dân. Một hệ thống trường học đa dạng từ công lập đến quốc tế, với đủ các hệ đào tạo từ mầm non đến đại học. Xung quanh là mạng lưới các bệnh viện lớn như: Vinmec, Việt Pháp, Bạch Mai, Tai Mũi Họng,… Hệ thống các khu trung tâm thương mại, vui chơi giải trí được xây dựng đồng bộ mà hiếm quận huyện nào trên thành phố Hà Nội có được, điển hình như khu Vincom Mega Mall Times City,… Ngoài ra, mạng lưới giao thông tại đây vô cùng thông thoáng và tiện lợi do được bao quanh bởi nhiều tuyến đường lớn như đường vành đai 1, đường Minh Khai,…

Không gian sống cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho nhà đất khu vực Hai Bà Trưng ngày càng được săn đón. Mặc dù sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng sầm uất nhưng không khí tại đây tương đối trong lành do được bao bọc bởi một hệ thống công viên và nhiều cây xanh. Với lợi thế về vị trí địa lý đắc địa, nằm ở trung tâm thành phố, dễ dàng kết nối với các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Hà Nam, Hưng Yên, khu vực quận Hai Bà Trưng này trở thành mảnh đất màu mỡ thu hút giới đầu tư bất động sản.

Giá nhà đất tại quận Hai Bà Trưng Hà Nội luôn có dấu hiệu tăng mạnh
24h

Để hiểu rõ hơn về sức nóng của thị trường bất động sản tại quận Hai Bà Trưng, chúng ta có thể xem xét bảng so sánh giữa các phường trong khu vực này. Sự khác biệt về vị trí, cơ sở hạ tầng, và tiện ích xung quanh là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả và nhu cầu bất động sản.

Phường

Vị trí địa lý
Tiện ích
Hạ tầng - Giao thông
Tiềm năng phát triển

Trương Định

Nằm trong trung tâm quận, thuận lợi cho việc di chuyển
Có đầy đủ các dịch vụ cơ bản, gần các trường học và bệnh viện lớn.
Thuận tiện, kết nối tốt với các khu vực lân cận qua các tuyến đường chính.
Cao, nhờ vào sự đầu tư liên tục vào cơ sở hạ tầng và tiện ích.

Thanh Nhàn

Đắc địa, nằm ở trung tâm quận, bao quanh là các trường đại học danh tiếng
Nhiều tiện ích đáp ứng nhu cầu thiết yếu của cư dân, nhiều trung tâm thương mại, trường học và bệnh viện lớn
Có nhiều tuyến đường huyết mạch, dễ dàng di chuyển. Tuy nhiên, mật độ giao thông lớn khiến nhiều tuyến đường ngổn ngang, bụi bặm
Cao, nhờ vào sự phát triển đồng bộ và vị trí đắc địa gần các tiện ích và trung tâm hành chính.

Nguyễn Du

Nằm ở phía Tây Bắc của quận, có thể dễ dàng kết nối với các khu vực khác trong thành phố
Có đa dạng tiện ích, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt, học tập và vui chơi giải trí của người dân
Hệ thống giao thông thuận lợi với nhiều tuyến đường huyết mạch như Nguyễn Du, Lê Duẩn, Trần Nhân Tông, Phố Huế, Bà Triệu, Quang Trung... 
Cao, do quỹ đất ngày càng hạn hẹp trong khi nguồn cung khan hiếm, điều này góp phần đẩy giá trị bất động sản của khu vực này tăng cao và duy trì sức hút bền vững

Quỳnh Mai

Vị trí đắc địa, nằm ở trung tâm quận, cách Hồ Gươm 3km, gần các bệnh viện, trường đại học lớn
Đầy đủ, gần các chợ. Bán kính 5km là hệ thống giáo dục và y tế vô cùng phát triển, đáp ứng nhu cầu của người dân
Giao thông kết nối thuận tiện, gần kề những trục đường huyết mạch liên kết với các quận lân cận. Hệ thống đường ngõ ngách còn được quy hoạch một cách khoa học, đảm bảo giao thông thông suốt
Giá nhà đất tại đây sẽ có sức bật lớn nhờ hệ thống hạ tầng và giao thông đồng bộ, được cải tạo một cách bài bản. Thị trường bất động sản phường Quỳnh Mai liên tục trong tình trạng “cháy hàng”

Minh Khai

Sở hữu vị trí chiến lược, nằm ở trung tâm quận, giáp ranh với nhiều khu sầm uất như Thanh Nhàn, Lê Đại Hành,...
Là trung tâm sinh hoạt văn hóa và kinh tế sôi động với đa dạng các tiện ích, mang đến cơ hội phát triển cho cư dân
Hạ tầng giao thông tại phường đang được cải thiện đáng kể với các dự án mở rộng đường, xây dựng cầu vượt và hệ thống giao thông công cộng hiện đại
Thị trường bất động sản phường Minh Khai có sự tăng trưởng mạnh mẽ, có khả năng sinh lời cực hấp dẫn nhờ vị trí địa lý lý tường và sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng giao thông

Đồng Tâm

Tọa lạc ở phía Nam của quận, gần với nhiều tuyến đường chính Như Đại Cồ Việt, Trường Chinh, Giải Phóng và nhiều trường đại học, bệnh viện trọng điểm như: Kinh tế Quốc dân, Bách Khoa, Xây Dựng, viện Bạch Mai, Tai Mũi Họng Trung Ương. Vị trí này vừa giúp việc di chuyển dễ dàng vừa tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế, giao thương
Sở hữu nhiều cơ sở giáo dục từ mầm non đến đại học, đáp ứng nhu cầu học tập của con em cư dân. Các cơ sở y tế cũng được chú trọng phát triển với nhiều bệnh viện, phòng khám lớn.
Hạ tầng giao thông được quy hoạch và phát triển khoa học, có thể kết nối thuận tiện với các khu vực lân cận và trung tâm thành phố. Hệ thống xe buýt cũng hoạt động hiệu quả, đáp ứng được nhu cầu đi lại của người dân
Tiềm năng phát triển và sinh lời lớn do vị trí địa lý thuận lợi cùng với việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng. Hiện nay, giá đất nền và các dự án căn hộ tại khu vực này đều có xu hướng gia tăng.

Bách Khoa

Sở hữu vị trí đắc địa, nằm ở phía Tây của Quận, là nơi tọa lạc của nhiều trường đại học danh tiếng: Bách Khoa, Kinh tế Quốc dân, Xây dựng
Là nơi tập trung nhiều bệnh viện, cơ sở giáo dục và nhiều tiện ích công cộng như: chợ, siêu thị, nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, quán cà phê và dịch vụ giải trí mang đến một môi trường sống tiện nghi
Bách Khoa nằm gần các tuyến đường lớn như Giải Phóng, Đại Cồ Việt, Trần Đại nghĩa giúp việc di chuyển thuận tiện, dễ dàng. Hệ thống hạ tầng giao thông tại đây cực kỳ phát triển với nhiều tuyến buýt chạy qua, kết nối với các khu vực trong và ngoài quận. Ngoài ra, các tuyến đường sắt đô thị cũng đang được xây dựng, hứa hẹn mang đến mạng lưới giao thông thông thoáng
Tiềm năng phát triển của bất động sản Bách Khoa cực cao. Với vị trí gần các trường đại học, cơ sở hạ tầng hiện đại, đa dạng tiện ích, khu vực này đang được coi là “miếng mồi ngon” cho các nhà đầu tư. Đặc biệt, các dự án nâng cấp và mở rộng đường sá, sự xuất hiện của nhiều khu đô thị, chung cư cao cấp càng tạo đà tăng trưởng cho bất động sản

Bạch Đằng

Vị trí đắc địa nhất Thủ đô, nằm gần trung tâm thành phố, được bao quanh bởi các tuyến đường huyết mạch: Nguyễn Khoái, Trần Khánh Dư, và Vân Đồn, dễ dàng kết nối với các quận lân cận và các trung tâm kinh tế, chính trị của thành phố
Có đa dạng các  các tiện ích: chợ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán cà phê và nhiều dịch vụ giải trí khác
Hạ tầng giao thông được đầu tư và phát triển. Các tuyến đường chính như Trần Khánh Dư, Vân Đồn giúp cư dân có thể dễ dàng kết nối với các quận lân cận. Đặc biệt, ùn tắc giao thông được cải thiện đáng kể khi đường Nguyễn Khoái được nâng cấp và mở rộng. Ngoài ra, khu vực phường Bạch Đằng cũng có nhiều tuyến buýt công cộng làm tăng tiện ích cho cư dân
Hệ thống giao thông thuận tiện là lợi thế giúp bất động sản khu vực này có tiềm năng tăng giá trong tương lai. Nhiều khu đất trống đang được quy hoạch để phát triển các dự án mới, hứa hẹn sẽ tạo nên “cơn sốt” trên thị trường bất động sản Hà Nội

Thanh Lương

Vị trí địa lý thuận lợi, gần các tuyến phố lớn như Lò Đúc, Trần Khát Chân, Kim Ngưu, tạo điều kiện di chuyển thuận tiện cho cư dân
Xung quanh địa bàn phường Thanh Lương là các địa điểm: trường học, bệnh viện, chợ, siêu thị và các cơ sở dịch vụ khác, mang đến nhiều tiện ích cho cư dân
Giao thông khu vực rất được chú trọng đầu tư và phát triển. Các tuyến đường quan trọng như: Trần Bình Trọng, Nguyễn Khoái giúp người dân dễ dàng di chuyển, tạo điều kiện kết nối vùng. Ngoài ra, dự án mở rộng và nâng cấp đường Nguyễn Khoái cũng làm giảm tình trạng tắc đường, mở ra cơ hội tiếp cận và phát triển kinh tế khu vực
Tiềm năng phát triển của bất động sản khu vực phường Thanh Lương cực kỳ lớn với vị trí thuận lợi. cơ sở hạ tầng ngày càng được hoàn thiện. Dự án mở rộng đường vành đai 2 cũng mở ra cơ hội tăng giá trị bất động sản trong tương lai

Hoàng Mai

Là một trong những tuyến đường quan trọng nhất của quận Hai Bà Trưng để kết nối với các khu dân cư và khu vực lân cận
Với mặt đường rộng rãi, Hoàng Mai là nơi tụ điểm của nhiều tiện ích với các cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng thời trang và dịch vụ vui chơi giải trí
Mặt đường rộng rãi  tạo điều kiện cho giao thông thông suốt, dễ dàng kết nối với các khu vực lân cận, tạo điều kiện phát triển kinh tế xã hội mạnh mẽ
Với vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng được đầu tư và phát triển, bất động sản đường Hoàng Mai, đặc biệt là loại hình nhà mặt phố có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là “mỏ vàng” thu hút các nhà đầu tư

Liên Trì

Thuộc địa bàn quận Hai Bà Trưng, là con phố cắt ngang đường Trần Quốc Toản và kết thúc tại số 68 đường Nguyễn Du
Xung quanh khu vực đường Liên Trì có rất nhiều siêu thị, nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và mua sắm của cư dân
Giao thông thuận tiện, thông suốt, dễ dàng kết nối với các tuyến đường huyết mạch như Lê Đức Thọ, Nguyễn Xiển. Cơ sở hạ tầng được đầu tư và phát triển mạnh mẽ bao gồm điện, nước và nhiều dịch vụ công cộng khác. 
Tiềm năng phát triển rõ rệt. Thị trường bất động sản tại đây với sự đa dạng về diện tích mang đến nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư. Ngoài ra, vị trí đắc địa gần hồ Thiền Quang, dễ dàng kết nối với các phường khác cũng là yếu tố làm gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Lê Đại Hành

Nằm ở trung tâm quận Hai Bà Trưng, tiếp giáp với phường Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Phố Huế, Cầu Dền, Bách Khoa và một số phương của quận Đống Đa
Đây là nơi tập trung của nhiều tiện ích, có hệ thống giáo dục từ mầm non đến trung học cơ sở, nhiều đình chùa, hồ nước, công viên, trung tâm thương mại đáp ứng nhu cầu sinh sống của cư dân
Hạ tầng giao thông khu vực phát triển mạnh mẽ. Các tuyến phố ngắn, lượng xe buýt không quá nhiều góp phần giảm tình trạng ùn tắc giao thông. Phường có vị trí đắc địa, gần trung tâm nên giao thông vô cùng thuận tiện, dễ dàng kết nối với các phường, quận lân cận
Tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ sở hữu những tuyến phố đắc địa, gần trung tâm, mở ra cơ hội phát triển kinh tế cho người dân. Ngoài ra, tiện ích công cộng đa dạng cũng làm tăng thêm sức hấp dẫn và giá trị bất động sản khu vực này

Nguyễn An Ninh

Vị trí địa lý thuận lợi, có thể dễ dàng kết nối với các trục đường chính như: Trần Đại Nghĩa, Lê Thanh Nghị, Đại Cồ Việt
Khu vực xung quanh tuyến đường này có rất nhiều tiện ích: nhiều trường học, cơ sở y tế, chợ truyền thống và siêu thị. Ngoài ra, khu vực này còn là nơi tụ điểm của nhiều quán cà phê, cửa hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và mua sắm
Cơ sở hạ tầng, giao thông đều được nâng cấp định kỳ. Hệ thống điện chiếu sáng công cộng được lắp đặt xuyên suốt tuyến đường đảm bảo an toàn vào ban đêm. Đường còn được thiết kế thêm hệ thống thoát nước, giảm tình trạng ngập úng và ùn tắc giao thông vào mùa mua. Mặc dù đây là tuyến đường ngắn nhưng giao thông vô cùng thuận tiện, các phương tiện công cộng, xe máy, ô tô có thể dễ dàng qua lại
Tiềm năng kinh tế và mức độ phát triển của bất động sản khu vực đường Nguyễn An Ninh tương đối cao. Với hệ thống cơ sở hạ tầng được nâng cấp liên tục, đa dạng tiện ích, khu vực này hiện đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư

Phố Huế

Nằm cách trung tâm thành phố khoảng 3km, tiếp giáp với các phường: Lê Đại Hành, Thanh Nhàn, Ngô Thì Nhậm, Cầu Dền, Bùi Thị Xuân, Đồng Nhân. Với vị trí này, cư dân có thể dễ dàng di chuyển đến các khu vực lân cận như hồ Hoàn Kiếm, Hoàng Mai
Trên địa bàn phường tập trung nhiều tiện ích: trường học, chợ Hòa Bình, chợ xanh Nguyễn Công Trứ, bệnh viện tạo nên một không gian sống, học tập và làm việc sôi động
Giao thông thuận tiện với các nhiều tuyến phố chính, trong đó phố Huế được công nhận là tuyến phố văn minh thương mại
Với sự xuất hiện của các tuyến phố lớn: Trần Khát Chân, phố Huế, Nguyễn Công Trứ, dễ dàng kết nối với các quận trung tâm như Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, bất động sản tại khu vực này ngày càng được nâng cao giá trị. Ngoài ra, chính sách quy hoạch đất đai của thành phố đến năm 2030 cũng giúp cho khu vực phường Phố Huế thu hút giới đầu tư bất động sản

Quỳnh Lôi

Nằm ở khu vực phía Nam của quận, tiếp giáp với các phường: Thanh Nhàn, Bạch Mai, Minh Khai,. Quỳnh Mai
Khu vực này có nhiều tiện ích xung quanh như trường học các cấp, chợ, nhà sinh hoạt cộng đồng, chùa và các dịch vụ y tế. Điều này giúp cư dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và tạo ra môi trường sống tiện nghi.
Phương nằm trong quy hoạch phân khu đô thị H1-4 của Hà Nội nên hạ tầng giao thông sẽ được cải thiện đáng kể, nhiều tuyến đường chính được xây dựng và mở rộng, giúp cư dân có thể dễ dàng kết nối với các khu vực lân cận, tạo điều kiện phát triển kinh tế xã hội mạnh mẽ
Thị trường bất động sản tại phường Quỳnh Lôi có rất nhiều triển vọng khi giá đất liên tục tăng, đặc biệt là những khu vực gần khu quy hoạch, nhiều dự án hạ tầng. Theo quy hoạch phân khu H1-4, giao thông khu vực sẽ được cải thiện đáng kể nhờ việc xây dựng và mở rộng các tuyến đường chính. Đồng thời, việc xây dựng đường Võ Thị Sáu kéo dài cũng giúp tạo điều kiện thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao giá trị bất động sản khu vực

Đồng Nhân

Nằm ở phía Đông Nam của quận, tiếp giáp với các phường: Thanh Nhàn, Đống Mác, Phố Huế và Phạm Đình Hổ
Trên địa bàn phường cũng có nhiều tiện ích như: chợ, cửa hàng tiện lợi, phòng khám, nhà thuốc, nhà hàng ăn uống và nhiều dịch vụ giải trí phục vụ nhu cầu của người dân
Hạ tầng giao thông liên tục được cải thiện. Phường có các tuyến phố lớn như: Nguyễn Công Trứ, Đỗ Ngọc Du, Đồng Nhân,... với chiều rộng lớn nên rất hạn chế tình trạng tắc nghẽn giao thông
Nhà đất khu vực phường Đồng Nhân có tiềm năng phát triển mạnh mẽ do sở hữu vị trí đắc địa, nhiều dịch vụ tiện ích, giao thông sầm uất, phát triển mạnh mẽ về buôn bán kinh doanh

Đống Mác

Nằm ở phía Đông Nam của quận, có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của khu vực
Cư dân sinh sống, học tập và làm việc tại phường Đông Mác có thể thoải mái tận hưởng những tiện ích như: trung tâm mua sắm, siêu thị, trường học, bệnh viện
Với nhiều tuyến đường trọng điểm như: Lò Đúc, Trần Khát Chân, Nguyễn Cao, giao thông tại khu vực này vô cùng thuận tiện
Bất động sản khu vực Đống Mác đang là điểm nóng thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ sở hữu vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển

Cầu Dền

Nằm ở phía Tây của quận, tiếp giáp với các phường: Lê Đại Hành, Bạch Mai, Thanh Nhàn, Phố Huế, Bách Khoa
Tiện ích khu vực ngày càng phát triển với đa dạng các loại hình dịch vụ, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và làm việc của người dân
Cơ sở hạ tầng, giao thông liên tục được cải thiện và phát triển, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân
Thị trường bất động sản tại Cầu Dền có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vị trí trung tâm, thuận lợi cho việc di chuyển. Ngoài ra, Nhà nước cũng có nhiều chính sách ưu đãi và hỗ trợ cho người mua nhà khiến gia tăng cầu thị trường. Tuy nhiên, thị trường bất động sản tại đây có thể xảy ra một số rủi ro sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà cung cấp dẫn đến hiện tượng bị đẩy giá. Đồng thời, việc quy hoạch và đô thị hóa cũng khiến cho diện tích đất ngày càng bị thu hẹp.

(Nguồn: Tự tổng hợp)

Bảng giá nhà đất quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Hiện nay, một số khu vực như phường Minh Khai, Bạch Mai, Bằng Đằng và Lê Đại Hành đang trở thành “điểm nóng” đầu tư bất động sản tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Những khu vực này thu hút nhiều sự quan tâm nhờ sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng, các dự án bất động sản cao cấp, và vị trí đắc địa gần trung tâm thành phố. Dự án Hinode City trên đường Minh Khai là một trong những ví dụ điển hình, góp phần tạo nên sức hút đầu tư tại đây.

Bạn có thể tham khảo chi tiết bảng giá nhà đất quận Hai Bà Trưng, Hà Nội qua bảng sau:

Kí hiệu chung:

  • VT1: Vị trí nhà đất có một mặt giáp đường, phố
  • VT2: Vị trí nhà đất có ít nhất một mặt giáp ngõ, ngách, hẻm, có độ rộng từ 3,5m trở lên.
  • VT3: Vị trí nhà đất có ít nhất một mặt giáp ngõ, có mặt cắt ngõ nhỏ nhất từ 2m đến dưới 3,5 m.
  • VT4: Vị trí nhà đất có ít nhất một mặt giáp với ngõ, có mặt cắt ngõ nhỏ nhất dưới 2 m.
 

Đơn vị tính: 1.000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bà Triệu

Nguyễn Du

Thái Phiên

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

Thái Phiên

Đại Cồ Việt

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

2

Bạch Đằng

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

3

Bạch Mai

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

4

Bùi Ngọc Dương

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

5

Bùi Thị Xuân

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

6

Cao Đạt

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

7

Cảm Hội (334)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

8

Chùa Vua

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

9

Đại Cồ Việt

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

10

Đại La

Địa phận quận Hai Bà Trưng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

11

Đồng Nhân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

12

Đỗ Hạnh

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

13

Đỗ Ngọc Du

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

14

Đội Cung

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

15

Đống Mác (335)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

16

Đoàn Trần Nghiệp

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

17

Đê Tô Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

18

Giải Phóng

Đại Cồ Việt

Phố Vọng

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

19

Hương Viên

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

20

Hàn Thuyên

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

21

Hàng Chuối

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

22

Hồ Xuân Hương

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

23

Hồng Mai

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

24

Hòa Mã

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

25

Hoa Lư

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

26

Hoàng Mai

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

27

Kim Ngưu

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

28

Lương Yên

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

29

Lãng Yên

Lương Yên

Đê Nguyễn Khoái

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

Đê Nguyễn Khoái

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

30

Lạc Trung

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

31

Lê Đại Hành

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

32

Lê Duẩn

Nguyễn Du

Trần Nhân Tông

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

Trần Nhân Tông

Đại Cồ Việt

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

33

Lê Gia Định (336 cũ)

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

34

Lê Ngọc Hân

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

35

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

36

Lê Thanh Nghị

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

37

Lê Văn Hưu

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

38

Liên Trì

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

39

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Nguyễn Công Trứ

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

Nguyễn Công Trứ

Trần Khát Chân

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

40

Mạc Thị Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Mai Hắc Đế

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

42

Minh Khai

Chợ Mơ

Kim Ngưu

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Kim Ngưu

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Ngô Thì Nhậm

Lê Văn Hưu

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

44

Ngõ Bà Triệu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

45

Ngõ Huế

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

46

Nguyễn Hiền

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

47

Nguyễn An Ninh

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

48

Nguyễn Đình Chiểu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

49

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

50

Nguyễn Công Trứ

Phố Huế

Lò Đúc

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

Lò Đúc

Trần Thánh Tông

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

51

Nguyễn Cao

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

52

Nguyễn Du

Phố Huế

Quang Trung

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

Quang Trung

Trần Bình Trọng

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Trần Bình Trọng

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

53

Nguyễn Huy Tự

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

54

Nguyễn Khoái (bên trong đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

Nguyễn Khoái (ngoài đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

22 000

12 540

10 340

9 240

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

55

Đường gom chân đê Nguyễn Khoái

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

56

Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy

Minh Khai

Cầu Vĩnh Tuy

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

57

Nguyễn Quyền

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

58

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

59

Nguyễn Trung Ngạn

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

60

Phạm Đình Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

61

Phố 8/3

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

62

Phố Huế

Nguyễn Du

Nguyễn Công Trứ

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Nguyễn Công Trứ

Đại Cồ Việt

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

63

Phù Đổng Thiên Vương

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

64

Phùng Khắc Khoan

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

65

Quang Trung

Giáp quận Hoàn Kiếm

Trần Nhân Tông

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

66

Quỳnh Lôi

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

67

Quỳnh Mai

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

68

Tam Trinh

Địa phận quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

69

Tăng Bạt Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

70

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

71

Tây Kết

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

72

Tạ Quang Bửu

Bạch Mai

Đại Cồ Việt

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

73

Thái Phiên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

74

Thọ Lão

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

75

Thanh Nhàn

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

76

Thi Sách

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

77

Thiền Quang

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

78

Thể Giao

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

79

Thịnh Yên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

80

Tương Mai

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

81

Trần Hưng Đạo

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

82

Trần Bình Trọng

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

83

Trần Cao Vân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

84

Trần Khánh Dư

Trần Hưng Đạo

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

85

Trần Khát Chân

Phố Huế

Lò Đúc

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

Lò Đúc

Nguyễn Khoái

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

86

Trần Nhân Tông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

87

Trần Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

88

Trần Đại Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

89

Trương Định

Bạch Mai

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

90

Trương Hán Siêu

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

91

Trần Xuân Soạn

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

92

Triệu Việt Vương

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

93

Tuệ Tĩnh

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

94

Vân Đồn

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

95

Vân Hồ 1, 2, 3

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

96

Vạn Kiếp

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

97

Võ Thị Sáu

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

98

Vọng

Đại học KTQD

Đường G.Phóng

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

99

Vũ Lợi

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

100

Vĩnh Tuy

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

101

Y éc xanh

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

102

Yên Bái 1

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

103

Yên Bái 2

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

104

Yên Lạc

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 512

9 583

8 053

7 289

12 927

7 986

6 711

6 074

105

Yết Kiêu

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

(Nguồn: Luật Việt Nam)

Những lưu ý khi mua bán nhà đất quận Hai Bà Trưng, Hà Nội bạn cần quan tâm

Hai Bà Trưng là một trong những quận trung tâm của Thủ đô, có vị trí địa lý vô cùng đắc địa, nhiều tiện ích và tiếp giáp với nhiều khu vực. Nơi đây tập trung rất nhiều người sinh sống và làm việc nên rất thích hợp cho việc làm ăn kinh doanh. Nếu bạn muốn mua nhà đất tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội thì cần lưu ý những vấn đề sau để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro có thể xảy ra cho mình.

  • Lựa chọn vị trí nhà cần mua: Bạn nên xem xét vị trí của bất động sản đang có ý định mua để thuận tiện cho công việc và sinh hoạt của các thành viên trong gia đình. Những vị trí gần các tuyến giao thông chính, có nhiều tiện ích công cộng thường có giá cao hơn và ngược lại.
  • Xác định mục đích mua nhà quận Hai Bà Trưng: Bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của bất động sản, để ở hay để kinh doanh. Nếu mua để ở thì bạn nên mua nhà đất ở các khu đô thị, khu dân cư có tình trạng an ninh tốt, đảm bảo không gian yên tĩnh. Còn nếu mua với mục đích kinh doanh thì bạn nên mua nhà đất ở những khu vực gần mặt đường lớn, mặt phố hoặc ở trong các khu đông dân cư. Nên ưu tiên những căn nhà có mặt tiền rộng rãi, thoáng mát.
  • Xác định tầm giá sẽ mua: Bạn cần đặt ra ngân sách cụ thể cho việc mua nhà và tham khảo giá tại các khu vực trong quận. Nên mua những căn nhà nằm trong khoảng giá đã được xác định từ trước để hạn chế những áp lực về mặt tài chính. Bất động sản tại các khu vực mặt đường lớn như Đại Cồ Việt, Bạch Mai, Đại La, Trần Khát Chân thì giá nhà sẽ dao động từ 130 – 250 triệu/m2 tùy vào tình trạng nhà. Các tuyến đường khác trong địa bàn của quận sẽ có giá thấp hơn từ 30 triệu/m2. Các căn nhà nằm trong các ngõ nhỏ thì thường có mức giá thấp hơn do ít có giá trị kinh doanh, thường phù hợp với những người mua để ở. Giá nhà trong ngõ nhỏ sẽ dao động từ 90 – 120 triệu/m2 tùy vào tình trạng nhà và các tiện ích xung quanh.
  • Thủ tục sổ đỏ rõ ràng: Bạn cần kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý khi mua bán nhà đất quận Hai Bà Trưng như giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy tờ tùy thân của người bán. Việc sở hữu sổ đỏ giúp bạn đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp và được pháp luật bảo vệ. Ngoài ra, khi quyết định mua cần có hợp đồng mua bán rõ ràng để đảm bảo quyền lợi và tránh những vấn đề về pháp lý sau này.

Việc khảo sát giá nhà đất tại quận Hai Bà Trưng Hà Nội là hành động cực kỳ quan trọng và cần thiết trước khi quyết định đầu tư vào bất động sản khu vực này. So sánh giá cả giữa các khu vực khác nhau và nghiên cứu kỹ về thị trường sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch. Hãy theo dõi Living Connection để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích!

Bài viết có hữu ích với bạn không?
(0)
Nội dung bài viết
    Yêu thích
    Aa Tuỳ chỉnh
    A
    a
    Để không bỏ lỡ các nội dung đáng đọc nhất trong tuần, Living Connection có thể gửi thư cho bạn qua:

      Bạn đang ở đâu trên hành trình
      sở hữu ngôi nhà mơ ước?
      • Trước mua
      • Đang mua
      • Sau mua
      Van Phu

      Tham gia

      Hoặc


      Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

      Đăng ký thành viên

      Đặt lại mật khẩu của bạn

      Nhập địa chỉ email của bạn và chúng tôi sẽ gửi hướng dẫn để đặt lại mật khẩu.